Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR940N |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 450Mbps |
Angten | 3 Ăng-ten |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps; 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác |
Ba ăng ten gắn ngoài làm tăng sự ổng định và vững mạnh với kết nối không dây. Cài đặt mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép người quản trị mạng có thể quyết định được có bao nhiêu băng thông được phân bổ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 10/100Mbps LAN PORTS 1 10/100Mbps WAN PORT |
Nút | Wireless On/Off Button,WPS/Reset Button, Power On/Off Button |
Ăng ten | 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 450Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
Chế độ Wi-Fi | Router Mode, Range Extender, Access Point Mode |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Bandwidth Control |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
Quản lý | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Giao thức | Support IPv4 |
Tính năng nâng cao | Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) |
Mạng khách | 2.4GHz Guest Network×1 |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-WR940N Power supply unit Resource CD Ethernet Cable Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Danh mục
Tin tức mới
Hỗ trợ trả góp tại Huy Hoàng
22/09/2017
Computer Huy Hoàng - giảm tới 15%
11/10/2016
Chương trình giảm giá cho đại lý
11/10/2016
Giới thiệu
29/02/2016
Thiết bị đi kèm - Khuyến mãi theo
02/01/2016